Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đau xót
[đau xót]
|
to feel great anguish
To feet great anguish at one's country losing its independence and at the ruin of one's home
Từ điển Việt - Việt
đau xót
|
tính từ
khổ sở, xót xa
nén đau xót vào tận đáy lòng